Thứ tư, Tháng mười một 5, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 145.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 147.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 142.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 144.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC145.000147.000
    PNJ145.000147.000
    DOJI146.200148.200
    Mi Hồng146.000147.800
    Ngọc Thẩm--
    Miền BắcSJC145.000147.000
    Hạ LongSJC145.000147.000
    Hải PhòngSJC145.000147.000
    Miền TrungSJC145.000147.000
    HuếSJC145.000147.000
    Quảng NgãiSJC145.000147.000
    Nha TrangSJC145.000147.000
    Biên HòaSJC145.000147.000
    Miền TâySJC145.000147.000
    Ngọc Thẩm--
    Bạc LiêuSJC145.000147.000
    Cà MauSJC145.000147.000
    Hà NộiPNJ145.000147.000
    DOJI146.200148.200
    Bảo Tín Minh Châu147.200148.200
    Bảo Tín Mạnh Hải147.300148.200
    Phú Quý144.000147.000
    Đà NẵngPNJ145.000147.000
    DOJI146.200148.200
    Miền TâyPNJ145.000147.000
    Tây NguyênPNJ145.000147.000
    Đông Nam BộPNJ145.000147.000
    Ngọc Thẩm--
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải147.300148.200
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải147.300148.200
    Bến TreMi Hồng146.000147.800
    Tiền GiangMi Hồng146.000147.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm--
    Vĩnh LongNgọc Thẩm--
    Long XuyênNgọc Thẩm--
    Cần ThơNgọc Thẩm--
    Sa ĐécNgọc Thẩm--
    Trà VinhNgọc Thẩm--
    Tân AnNgọc Thẩm--
    Cập nhật lúc 08:35:22 05/11/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC142.200144.700
    PNJ145.000148.000
    DOJI145.000148.000
    Mi Hồng146.000147.800
    Ngọc Thẩm137.000140.500
    Phú Quý143.800146.800
    Miền BắcSJC142.200144.700
    Hạ LongSJC142.200144.700
    Hải PhòngSJC142.200144.700
    Miền TrungSJC142.200144.700
    HuếSJC142.200144.700
    Quảng NgãiSJC142.200144.700
    Nha TrangSJC142.200144.700
    Biên HòaSJC142.200144.700
    Miền TâySJC142.200144.700
    Ngọc Thẩm137.000140.500
    Bạc LiêuSJC142.200144.700
    Cà MauSJC142.200144.700
    Hà NộiPNJ145.000148.000
    DOJI145.000148.000
    Bảo Tín Minh Châu145.700148.700
    Bảo Tín Mạnh Hải145.700148.400
    Phú Quý143.800146.800
    Đà NẵngPNJ145.000148.000
    DOJI145.000148.000
    Miền TâyPNJ145.000148.000
    Tây NguyênPNJ145.000148.000
    Đông Nam BộPNJ145.000148.000
    Ngọc Thẩm137.000140.500
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải145.700148.400
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải145.700148.400
    Bến TreMi Hồng146.000147.800
    Tiền GiangMi Hồng146.000147.800
    Mỹ ThoNgọc Thẩm137.000140.500
    Vĩnh LongNgọc Thẩm137.000140.500
    Long XuyênNgọc Thẩm137.000140.500
    Cần ThơNgọc Thẩm137.000140.500
    Sa ĐécNgọc Thẩm137.000140.500
    Trà VinhNgọc Thẩm137.000140.500
    Tân AnNgọc Thẩm137.000140.500
    Cập nhật lúc 08:35:22 05/11/2025
    https://giavang.org/