Chủ Nhật, Tháng chín 7, 2025
More
    Chat 
    user
    Khách562
    99999
    user
    Khách562
    12213
    user
    Khách564
    123
    user
    Khách566
    1111
    user
    Khách566
    2222
    user
    Khách567
    33333
    7b5fc6957ed0d7df3cebbebd4c40564f
    admin
    11111
    user
    Khách589
    11111
    user
    Khách589
    22222
    user
    Khách590
    1111
    user
    Khách590
    2222
    user
    Khách590
    333
    user
    Khách590
    123
    user
    Khách590
    456
    user
    Khách590
    789
    user
    Khách699
    hello bà đẹt
    user
    Khách715
    hi bà dệt
    user
    Khách750
    Bà dệt
    user
    Khách750
    Phạm thị phương thuý
    user
    Khách757
    mua vàng ở đâu giờ mn, tiệm vàng hết vàng rồi ko có bán
    user
    Khách839
    Úm ba la lên đi lên đi
    user
    Khách839
    Helo
    Total users: 1
    Customize
    Thời gian hiện tại:

    Giá vàng Miếng SJC

    Mua vào 133.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 135.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Giá vàng Nhẫn SJC

    Mua vào 127.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
    Bán ra 130.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

    Bảng so sánh giá vàng miếng SJC

    Icon vàng
    GIÁ VÀNG MIẾNG SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC133.900135.400
    PNJ133.900135.400
    DOJI133.900135.400
    Mi Hồng134.000135.400
    Ngọc Thẩm133.200135.400
    Miền BắcSJC133.900135.400
    Hạ LongSJC133.900135.400
    Hải PhòngSJC133.900135.400
    Miền TrungSJC133.900135.400
    HuếSJC133.900135.400
    Quảng NgãiSJC133.900135.400
    Nha TrangSJC133.900135.400
    Biên HòaSJC133.900135.400
    Miền TâySJC133.900135.400
    Ngọc Thẩm133.200135.400
    Bạc LiêuSJC133.900135.400
    Cà MauSJC133.900135.400
    Hà NộiPNJ133.900135.400
    DOJI133.900135.400
    Bảo Tín Minh Châu133.900135.400
    Bảo Tín Mạnh Hải134.000135.300
    Phú Quý132.900135.400
    Đà NẵngPNJ133.900135.400
    DOJI133.900135.400
    Miền TâyPNJ133.900135.400
    Tây NguyênPNJ133.900135.400
    Đông Nam BộPNJ133.900135.400
    Ngọc Thẩm133.200135.400
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải134.000135.300
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải134.000135.300
    Bến TreMi Hồng134.000135.400
    Tiền GiangMi Hồng134.000135.400
    Mỹ ThoNgọc Thẩm133.200135.400
    Vĩnh LongNgọc Thẩm133.200135.400
    Long XuyênNgọc Thẩm133.200135.400
    Cần ThơNgọc Thẩm133.200135.400
    Sa ĐécNgọc Thẩm133.200135.400
    Trà VinhNgọc Thẩm133.200135.400
    Tân AnNgọc Thẩm133.200135.400
    Cập nhật lúc 23:55:22 06/09/2025
    https://giavang.org/

    Bảng so sánh giá Vàng Nhẫn 1 Chỉ

    Icon nhẫn
    GIÁ VÀNG NHẪN SJC
    Đơn vị: x1.000đ/lượng
    Khu vựcHệ thốngMua vàoBán ra
    TP. Hồ Chí MinhSJC127.700130.200
    PNJ127.700130.700
    DOJI127.700130.700
    Mi Hồng128.700130.200
    Ngọc Thẩm119.500122.000
    Phú Quý127.500130.500
    Miền BắcSJC127.700130.200
    Hạ LongSJC127.700130.200
    Hải PhòngSJC127.700130.200
    Miền TrungSJC127.700130.200
    HuếSJC127.700130.200
    Quảng NgãiSJC127.700130.200
    Nha TrangSJC127.700130.200
    Biên HòaSJC127.700130.200
    Miền TâySJC127.700130.200
    Ngọc Thẩm119.500122.000
    Bạc LiêuSJC127.700130.200
    Cà MauSJC127.700130.200
    Hà NộiPNJ127.700130.700
    DOJI127.700130.700
    Bảo Tín Minh Châu127.800130.800
    Bảo Tín Mạnh Hải127.900130.800
    Phú Quý127.500130.500
    Đà NẵngPNJ127.700130.700
    DOJI127.700130.700
    Miền TâyPNJ127.700130.700
    Tây NguyênPNJ127.700130.700
    Đông Nam BộPNJ127.700130.700
    Ngọc Thẩm119.500122.000
    Bắc NinhBảo Tín Mạnh Hải127.900130.800
    Hải DươngBảo Tín Mạnh Hải127.900130.800
    Bến TreMi Hồng128.700130.200
    Tiền GiangMi Hồng128.700130.200
    Mỹ ThoNgọc Thẩm119.500122.000
    Vĩnh LongNgọc Thẩm119.500122.000
    Long XuyênNgọc Thẩm119.500122.000
    Cần ThơNgọc Thẩm119.500122.000
    Sa ĐécNgọc Thẩm119.500122.000
    Trà VinhNgọc Thẩm119.500122.000
    Tân AnNgọc Thẩm119.500122.000
    Cập nhật lúc 23:55:22 06/09/2025
    https://giavang.org/

    Vàng 9999 là gì?